STT |
Tên dịch vụ/sản phẩm |
Đơn vị chế tạo |
Tiêu chuẩn cơ sở TCCS |
Qui trình sản xuất |
1 |
Mũ an toàn mỏ MAT-II |
CKOTUB |
TCCS 02:2009/CKUB – KT: 285 x 234 x 150 – TL:450g – Độ bên va đập: 50 Nm – Độ bền đâm xuyên: 30 Nm |
QT 08.01 CKOTUB |
2 |
Mũ an toàn công nghiệp MAT-III |
CKOTUB |
TCCS 05:2022/CKUB – KT: 292 x 220 x 149 – TL: 354 g – Độ bên va đập: 50 Nm – Độ bền đâm xuyên: 30 Nm |
QT 08.02 CKOTUB |
3 |
Ắc quy tầu điện kiềm sắt – Niken dùng cho hầm lò |
CKOTUB |
TCCS 01:2009/CKUB – Điện áp : 1,2V – Dung lượng: 350 Ah – Kích thước: 168 x 155 x 531 – Trọng lượng: 27,6 Kg – Điện dịch: 7 lít NaOH
|
QT 09.01 CKOTUB |
4 |
Ắc quy tầu điện A xít CA-450, CA-350 |
CKOTUB |
TCCS 02:2013/CKOTUB – Điện áp: 2V – Dung lượng: 450 & 350 Ah – KT CA-450: 178 x 176 x 470 – KT CA-350: 178 x 138 x 460 – Điện dịch CA-350: 6 lít H2SO4 – Điện dịch CA 450: 7 lít H2SO4
|
QT 09.02 CKOTUB |
5 |
Đèn mỏ ắc quy kiềm khô ĐM-10K.3 |
CKOTUB |
TCCS 01:2013/CKOTUB – Điện áp: 3,7V – Dòng điện: 0,2/0,1A – Dung lượng: 5000mA – Thời gian chiếu sáng: >10h – Cường độ sáng: 1000/500 Lux |
QT 09.05 CKOTUB |
6 |
Giá nạp đèn mỏ các loại |
CKOTUB |
TCCS 03:2009/CKUB – Chủng loại GNĐ: 48 & 120 – Điện áp nạp: 5,3±0,1 V – Dòng điện nạp: 0,6A Constan – Điện áp: 220 V |
QT 09.06 CKOTUB |
7 |
Vì chống lò |
CKOTUB |
TCCS 02:2020/CKOTUB – Chủng loại: SVP 17, 22,27 – Diện tích mặt cắt: 21,7, 27,9, 34,3 – Vì chống lò hình thang, hình vòm |
QT 11.01 CKOTUB |
8 |
Gông lò |
CKOTUB |
TCCS 02/2020/CKOTUB – Chủng loại SVPL: 17, 22. 27 – KT: SVP 17LC : 175 x 150 SVP 22LC: 185 x 245 SVP 27LC: 250 x 190
|
QT 11.02 CKOTUB |
8 |
Chòng khoan than |
CKOTUB |
TCCS:01:2018/CKOTUB – Đường kính: 39 mm – Chiều dài: 1,2 -:- 2,5 m – Bước xoắn: 50 mm – Đường kính đuôi : 18 mm – Độ cứng đầu chòng: 170 HB – Độ cứng đuôi chòng: 160 HB |
QT 11.03 CKOTUB |
10 |
Tời hỗ trợ người đi bộ |
CKOTUB |
TCCS: 03/2016 CKOTUB – Lực kéo MAX: 01 tấn – Vận tốc: 0,7 -:- 0,8 m/s – Chiều dài vận tải: 600 m – Đường kính cáp: 13,5 mm – Công xuất: 18,5 KW |
QT 11.04 CKOTUB |
11 |
Băng tải B500-B1200 |
CKOTUB |
TCCS 02:2016/CKOTUB – Độ rộng băng tải: 400 -:- 1000 mm – Góc dốc : 12 -:- 30 độ – Vận tốc: 180 -:- 330 m/phút |
QT 11.05 CKOTUB |
12 |
Máy xúc lật hông mini |
CKOTUB |
TCCS 02:2018/CKOTUB – Chủng loại: ML-01-0,15 & ML-01-0,3 – Cỡ hạt chuyển tải: 300 -:-400 mm – KT ML-01-0,15: 2960x1000x1700 – KT ML-01-0,3: 3676x1150x1980 – Độ dốc di chuyển: 15 độ. – Âp xuất làm việc tối đa: 15-17 Mpa – Chiều cao đổ tải: 800-:-925 mm – Chiều cao tối đa lật gầu: 1890-:-2278 – Dung tích gầu: 1,15 & 0,3 m3 |
QT 11.06 CKOTUB |
13 |
Xe Khoan |
CKOTUB |
TCCS 01:2020/CKOTUB – Tốc độ Khoan: 0,25 -:- 0,5 m/phút – Chiều sâu khoan: 1.800 mm – Chiều cao chống khoan Max: 3400 – Tiết diện đường lò: 9,6 m2 – Kích thước: 7600x1100x1800 – Trọng lượng; 4.200 kg |
QT 11.07 CKOTUB |
14 |
Tủ điện phòng nổ TĐPN-380/660V-150A |
CKOTUB |
TCCS 01:2022/CKOTUB – Kích thước: 642 x 220 x 430 – Dạng bảo vệ: ExdI – Điện áp 3 Fa: 380/660 V – Dòng điện Max : 150 A – Trọng Lượng: 98 Kg |
QT 11.08 CKOTUB |
15 |
Tủ điện phòng nổ TĐPN-380/660V-200A |
CKOTUB |
TCCS 02:2022/CKOTUB – Kích thước: 795 x 220 x 605 – Dạng bảo vệ: ExdI – Điện áp 3 Fa: 380/660 V – Dòng điện Max : 200 A – Trọng Lượng: 120 Kg |
QT 11.09 CKOTUB |
16 |
Tủ điện phòng nổ TĐPN-380/660V-200A-1 |
CKOTUB |
TCCS 03:2022/CKOTUB – Kích thước: 705 x 220 x 605 – Dạng bảo vệ: ExdI – Điện áp 3 Fa: 380/660 V – Dòng điện Max : 200 A – Trọng Lượng: 140 Kg – Điều khiển từ xa |
QT 11.10 CKOTUB |
17 |
Tủ điện điều khiển TĐ ĐK -2x150A/140 |
CKOTUB |
TCCS 04:2022/CKOTUB – Kích thước: 355 x 585 x 755 – Dạng bảo vệ: ExdI – Điện áp DC: 140 V – Dòng điện DC : 2×150 A – Trọng Lượng: 190 Kg – Điều khiển tầu điện trong hầm lò |
QT 11.11 CKOTUB |
18 |
Tủ nạp ắc qui tầu điện |
CKOTUB |
TCCS 03:2013/CKOTUB – Chủng loại: TNAQ -210-90A & TNAQ -210-90A – Điện áp làm việc AC: 380/660V – Điện áp Nạp DC: 210 V – Dòng điện Nạp DC: 90A & 150A – KT: 1040 x1630 x 1400 – Trọng lượng: 980 & 1050 Kg – Công xuât: 45 KW và 25 KW |
QT 11.12 CKOTUB |
19 |
Đinh vấu đường sắt P24 |
CKOTUB |
TCCS 01:2023/CKOTUB – Chiều dài: 120 -:- 130 mm – Chiều rộng: 14mm – Chiều cao: 14 mm – Độ cứng: 130 -:-180 HB |
QT 11.17 CKOTUB |