Máy xúc đào mini bánh xích

TT

Các đặc tính cơ bản

Đơn vị Thông số Ghi chú
1 Dung tích gầu
Gầu cỡ to m3 0,04
Gầu cỡ bé m3 0,02
2 Chiều cao lật gầu lớn nhất mm 2893
3 Độ cao dỡ tải lớn nhất (lòng gầu) mm 1648
4 Chiều cao cắt tối đa mm 3340
5 Góc dỡ tải lớn nhất Độ 90
6 Khoảng sáng gầm xe mm 210
7 Góc dốc làm việc Độ ≤16
8 Làm việc trong đường lò (Sc) ≥13,8
9 Tốc độ di chuyển Km/h 4,2
10 Kích thước vận chuyển (DxRxC) mm 3824x1250x2240
11 Trọng lượng máy Kg 1750
12 Chiều rộng bản xích mm 230
13 Búa căn thủy lực VB20
Lưu lượng Lít/phút 20-30
Áp suất làm việc tối đa bar 90-120
Trọng lượng Kg 95
14 Bơm thủy lực piston PVK-08-183-K4821A
Lưu lượng Lít/phút 45,1
Áp suất làm việc tối đa MPa 20
15 Động cơ điện phòng nổ
Tốc độ quay v/p 1460
Điện áp V 380/660
16 Tủ điện phòng nổ TĐPN 380/660V-150A
Điện áp V 380/660
Dòng điện A 100

Video chạy thử nghiệm máy xúc đào mini bánh xích: