Máy xúc lật hông mini loại gầu từ (0,09 -> 0,12)

TT Tên gọi Đơn vị Thông số kỹ thuật Ghi chú
ML-01-0.3 ML-01-0.15 ML-01-0.12 ML-01-0.09
1 Năng suất max m³/h 22,1 12,9 8,1 7,1
2 Cỡ hạt vật liệu mm <400 <300 <300 <300
3 Kích thước (DxRxC) mm 3676x 1150x 1980 2690x1000x1700 2860x820x1469 2814x750x1000
4 Dung tích gầu 0,3 0,15 0,12 0,09  
5 Trọng lượng toàn bộ máy Kg 1950 1.232 1.200 1.100
6 Tốc độ di chuyển km/h 2 4 4 4
7 Độ dốc di chuyển lớn nhất độ 15 15 15 15  
8 Chiều cao đổ tải max mm 925 800 600 654  
9 Chiều cao tối đa lật gầu mm 2278 1890 1579 1400  
10 Động cơ điện phòng nổ            
             
– Công suất kW 11 7,5 7,5 7,5  
– Tốc độ quay v/p 1460 1460 1460 1460  
– Điện áp V 380/660 380/660 380/660 380/660  
11 Bơm thủy lực 3 khoang            
– Lưu lượng CC/vòng/

khoang

14 11 11 11  
– Áp suất làm việc tối đa MPa 17 15 15 15  

 

Thử nghiệm máy xúc mini