Tổ hợp ắc quy tàu điện CA-350-48B và CA-450-70B
Thông số kỹ thuật:
STT | Thông số kỹ thuật | Tổ hợp CA-350-48B | Tổ hợp CA-450-70B | Ghi chú |
1 | Điện áp (V) | 96 | 140 | |
2 | Dòng điện nạp | 35 | 45 | |
3 | Thời gian nạp điện (h) | ≥12 | ≥12 | |
4 | Điện áp nạp (V) | 125 | 182 | |
5 | Dòng điện phóng MAX (A) | 175 | 225 | |
6 | Dung lượng (Ah) | 350 | 450 | |
7 | Điện áp phóng cuối (V) | 84 | 120 | |
8 | Lượng điện dịch (lít/bình) | 7 | 8 | |
9 | Dung dịch điện giải | H2SO4 | H2SO4 | |
10 | Tỷ trọng dung dịch (g/cm3) | 1,25-1,28 | 1,25-1,28 | |
11 | Kích thước tổ hợp (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1730 x 1044 x 670 | 2880 x 1084 x 634 | |
12 | Trọng lượng (Kg) | 1950 | 3350 | Chưa có dung dịch |
13 | Số lượng bình ắc quy | 48 | 70 |
Tổ hợp ắc quy tàu điện SN-300 và SN-350
Thông số kỹ thuật:
STT | Thông số kỹ thuật | Tổ hợp SN-300-96B | Tổ hợp SN-350-112B | Ghi chú |
1 | Điện áp định mức (V) | 84 | 135 | |
2 | Dòng điện nạp | 60 | 70 | |
3 | Thời gian nạp điện (h) | ≥7÷8 | ≥7÷8 | |
4 | Dòng điện phóng (A) | 60 | 70 | |
5 | Dung lượng (Ah) | 300 | 350 | |
6 | Điện áp phóng cuối (V) | 1 | 1 | |
7 | Lượng điện dịch (lít/bình) | 6 | 7 | |
8 | Dung dịch điện giải | NaOH | NaOH | |
9 | Tỷ trọng dung dịch (g/cm3) | 1,16 – 1,18 | 1,16 – 1,18 | |
10 | Kích thước tổ hợp (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1812 x 960 x 600 | 3050 x 1302 x 680 | |
11 | Trọng lượng (Kg) | 2257 | 4010 | |
12 | Số lượng bình ắc quy | 96 | 112 |