Xe khoan ME-01-DE

TT Các đặc tính cơ bản Đơn vị Thông số Ghi chú
1 Năng suất khoan m/phút 0,25-:-0,5  
2 Kích thước (DxRxC) mm 7600x1100x1800  
3 Chiều sâu khoan mm 1800  
4 Chiều cao chống khoan lớn nhất mm 3400  
5 Làm việc trong đường lò M2 ≥9,6  
6 Tốc độ di chuyển Km/h 2  
7 Di chuyển trên độ dốc Độ ≤15  
8 Trọng lượng toàn bộ máy Kg » 4200  
9 Động cơ điện phòng nổ (lai bơm thủy lực) kw 18.5  
Tốc độ quay v/p 1460  
Điện áp V 380/660  
10 Bơm thủy lực 2 khoang      
Lưu lượng Lít/phút 43,5  
Áp suất làm việc tối đa Kg/cm² 200  
11 Bơm nước ly      
Lưu lượng M3/h 6  
Áp suất Mpa 0,75  
Động cơ điện phòng nổ (lai bơm nước) kw 7,5  
+ Tốc độ quay v/p 2900  
+ Điện áp V 380/660  
12 Búa khoan khí nén  YT29A (đập xoay bằng khí nén)      
Kích thước (DxRxC) mm 659x248x205  
Trọng lượng Kg 29  
Lỗ khoan mm 35-:-45  
Áp suất làm việc của khí nén Mpa 0,4-:-0,63