TT | Các đặc tính cơ bản | Đơn vị | Thông số | Ghi chú |
1 | Năng suất khoan | m/phút | 0,25-:-0,5 | |
2 | Kích thước (DxRxC) | mm | 7600x1100x1800 | |
3 | Chiều sâu khoan | mm | 1800 | |
4 | Chiều cao chống khoan lớn nhất | mm | 3400 | |
5 | Làm việc trong đường lò | M2 | ≥9,6 | |
6 | Tốc độ di chuyển | Km/h | 2 | |
7 | Di chuyển trên độ dốc | Độ | ≤15 | |
8 | Trọng lượng toàn bộ máy | Kg | » 4200 | |
9 | Động cơ điện phòng nổ (lai bơm thủy lực) | kw | 18.5 | |
– | Tốc độ quay | v/p | 1460 | |
– | Điện áp | V | 380/660 | |
10 | Bơm thủy lực 2 khoang | |||
– | Lưu lượng | Lít/phút | 43,5 | |
– | Áp suất làm việc tối đa | Kg/cm² | 200 | |
11 | Bơm nước ly | |||
– | Lưu lượng | M3/h | 6 | |
– | Áp suất | Mpa | 0,75 | |
– | Động cơ điện phòng nổ (lai bơm nước) | kw | 7,5 | |
+ | Tốc độ quay | v/p | 2900 | |
+ | Điện áp | V | 380/660 | |
12 | Búa khoan khí nén YT29A (đập xoay bằng khí nén) | |||
– | Kích thước (DxRxC) | mm | 659x248x205 | |
– | Trọng lượng | Kg | 29 | |
– | Lỗ khoan | mm | 35-:-45 | |
– | Áp suất làm việc của khí nén | Mpa | 0,4-:-0,63 |