Thông số kỹ thuật: + Khu vực làm việc: 6.100mm * 1.524mm + Kích thước máy: 8.108*2.910*1.755mm + Tốc độ di chuyển: 100m/min + Gia tốc lớn nhất: 1.5G * Hệ thống Laser: + Loại nguồn: Bodor Power + Đầu cắt: Bodor Genius + Tự động chỉnh tiêu cự, đánh thủng 1 hoặc nhiều lần […]
Category Archives: Các thiết bị chính
Thông số kỹ thuật: + Kích thước máy: DxRxC 2413x3110x2985 mm. + Kích thước bàn máy: 1300×570 mm. + Chiều cao phôi tối đa: 590 mm. + Trọng lượng phôi tối đa: 1000 Kg. + Công suất: 29.5 kVA. + Hệ thống dao chuẩn MAS403 BT40 *Trục chính: + Tốc độ tối đa: 12000 r/min. […]
Sản xuất các sản phẩm từ nhựa như: + Mũ an toàn công nghiệp các loại. + Đèn mỏ ĐM-10k.3. + Phớt chắn bụi con lăn. + Bình ắc quy các loại. Năng suất: 36.000 mũ/năm và 6400 bình ắc quy các loại/năm. Chất lượng theo tiêu chuẩn cơ sở và tiêu chuẩn ISO 9001:2015 […]
+ Đồng bộ do Hàn Quốc sản xuất. + Công suất đúc bi và nghiền chì: 1200 tấn/năm. + Năng suất: 20.000 bình ắc quy các loại/năm. + Chất lượng theo tiêu chuẩn cơ sở TCCS 02:2013/CKTOUB. + Nguyên vật liệu: Chì nhập khẩu Hàn Quốc.
Thông số kỹ thuật: Chiều dài lớn nhất của trục gia công: 1600 mm. Đường kính mài lớn nhất trên bàn máy: 580 mm. Tổng công suất động cơ: 11 kW. Kích thước DxRxC: 5650 x 2530 x 1830 mm. Khối lượng: 7.2 tấn.
Thông số kỹ thuật: Nguồn vào: 380 V. Công suất: 100 kVA. Công suất gia công: 84 kW. Tần số dòng điện gia công: 30 -> 100 KHz. Kích thước gia công lớn nhất: φ150.
Thông số kỹ thuật: Góc cắt 90 độ: φ280, 260 x 410 mm. Góc cắt 45 độ: φ220, 220 x 220 mm. Kích thước lưỡi cưa: 3.56 x 27 x 0.9 mm. Tốc độ cưa (M/min): 35, 55, 75, 94. Công suất động cơ: 1.5 kW. Kích thước: 1.8 x 1 x 1.2 m.
Thông số kỹ thuật: + Kích thước máy CxDxR: 3000 x 5340 x 3330 mm. + Thay dao tự động (có 6 dao) và hệ thống so dao: 01 bộ. + Băng tải phoi: 01 bộ. + Bộ kẹp thủy lực: 08 bộ. + Bộ kẹp thường: 04 bộ. + Chỉ điểm laze: 01 bộ. […]
Thông số kỹ thuật: + Kích thước máy CxDxR: 4100 x 2150 x 3350 mm. + Khoảng cách 2 xi lanh ép: 3200 mm. + Hành trình trục Y: 250 mm. + Chiều cao mở: 565 mm. + Chiều sâu họng: 400 mm. + Tốc độ xuống trục Y: 100 mm/s. + Tốc độ hồi: […]
Thông số kỹ thuật: + Công suất laser: 1000W. + Bước sóng laser: 1064 mm. + Công suất: 5.5 kW. + Độ rộng tia laser: 0.2 – 5 mm. + Khí hàn (Argon, Nitrogen): 0.2 MPa. + Khe hở mối ghép tối đa: 1.2 mm.
- 1
- 2